--

bất kham

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất kham

+ adj  

  • Restive
    • con ngựa bất kham
      a restive horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất kham"
Lượt xem: 887