--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bất kham
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bất kham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất kham
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Restive
con ngựa bất kham
a restive horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất kham"
Những từ có chứa
"bất kham"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unequal
jibber
unruly
restiveness
restive
randiness
randy
outlaw
balk
baulk
Lượt xem: 986
Từ vừa tra
+
bất kham
:
Restivecon ngựa bất khama restive horse
+
ho lao
:
tuberculosis ; phthisis
+
conium maculatum
:
(thực vật học) cây độc sâm.